Tháng | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 |
9 | (từ 3/9 đến 7/9) Rèn nếp |
(từ 10/9 đến 14/9) An toàn |
(từ 17/9 đến 21/9) Bé vui tết trung thu |
(từ 24/9 đến 28/9) An toàn |
|
10 | (từ 1/10 đến 5/10) Các bạn trong lớp tôi |
(từ 8/10 đến 12/10) Bé tìm hiểu các giác quan |
(từ 15/10 đến 19/10) Bé tìm hiểu các giác quan |
(từ 22/10 đến 26/10) Cảm xúc của bé |
|
11 | (từ 29/10 đến 2/11) Lời nói và cử chỉ yêu thương |
(từ 5/11 đến 9/11) Mẹ yêu |
(từ 12/11 đến 17/11) Chú cảnh sát giao thông |
(từ 19/11 đến 23/11) Cô giáo của bé |
(từ 26/11 đến 30/11) Bác sĩ |
12 | (từ 3/12 đến 7/12) Quá trình phát triển của loài bướm |
(từ 10/12 đến 14/12) Tìm hiểu về loài voi |
(từ 17/12 đến 21/12) Cháu yêu chú bộ đội |
(từ 24/12 đến 28/12) Quá trình phát triển của ếch |
|
1 | (từ 31/12 đến 4/1) Rau ăn củ rau ăn lá |
(từ 7 /1 đến 11/1) Rau ăn củ rau ăn lá |
(từ 14/1 đến 18/1) Các loại quả |
(từ 21/1 đến 25/1) Quá trình phát triển của cây từ hạt. |
|
2 | (từ 28/1 đến 1/2) Bé chuẩn bị đón tết |
(từ 4/2 đến 8/2) NGHỈ TẾT |
(từ 11/2 đến 15/2) Ôn tập |
(từ 18/2 đến 22/2) Các loài hoa |
(từ 25/2 đến 1/3) Âm thanh |
3 | (từ 4/3 đến 8/3) Ngày vui 8/3 |
(từ 11/3 đến 15/3) Giao thông đường bộ |
(từ 18/3 đến 22/3) Giáo thông đường hàng không |
(từ 25/3 đến 29/3) Ngày và đêm |
|
4 | (từ 1/4 đến 5/4) Nam châm |
(từ 8/4 đến 12/4) Sự kì diệu của nước |
(từ 15/4 đến 19/4) Bảo vệ môi trường |
(từ 22/4 đến 26/4) Bảo vệ môi trường |
|
5 | (từ 29/4 đến 3/5) Đất nước Việt Nam |
(từ 6/5 đến 10/5) Bé chuẩn bị vào lớp 1 |
(từ 13/5 đến 17/5) Bác Hồ kính yêu |
Tháng | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 |
9 | (từ 3/9 đến 7/9) Rèn nếp |
(từ 10/9 đến 14/9) Bé vui xếp hàng |
(từ 17/9 đến 21/9) Bé vui trung thu |
(từ 24/9 đến 28/9) An toàn |
|
10 | (từ 1/10 đến 5/10) An toàn |
(từ 8/10 đến 12/10) Lớp học của bé |
(từ 15/10 đến 19/10) Đôi bàn tay xinh |
(từ 22/10 đến 26/10) Cảm xúc của bé |
|
11 | (từ 29/10 đến 2/11) Con yêu bố mẹ! |
(từ 5/11 đến 9/11) Lời nói và cử chỉ yêu thương |
(từ 12/11 đến 16/11) Cô giáo |
(từ 19/11 đến 23/11) Màu sắc |
(từ 26/11 đến 30/12) Bác sỹ |
12 | (từ 3/12 đến 7/12) Mèo con |
(từ 10/12 đến 14/12) Con cá |
(từ 17/12 đến 21/12) Cháu yêu chú bộ đội |
(từ 24/12 đến 28/12) Con ong |
|
1 | (từ 31/1 đến 4/1) Con voi |
(từ 7/1 đến 11/1) Cách di chuyển của các loài động vật |
(từ 14/1 đến 18/1) Sắc màu các loài hoa |
(từ 21/1 đến 25/1) Sắc màu các loài hoa |
|
2 | (từ 28/1 đến 1/2) Bé vui đón tết |
(từ 4/2 đến 8/2) NGHỈ TẾT |
(từ 11/2 đến 15/2) Ôn tập |
(từ 18/2 đến 22/2) Rau ăn củ |
(từ 25/2 đến 1/3) Những chiếc lá |
3 | (từ 4/3 đến 8/3) Ngày vui 8/3 |
(từ 11/3 đến 15/3) Các loại quả có hạt |
(từ 18/3 đến 22/3) Xe đạp |
(từ 25/3 đến 29/3) Xe máy |
|
4 | (từ 1/4 đến 5/4) Thuyền |
(từ 8/4 đến 12/4) An toàn khi tham gia giao thông giao thông |
(từ 15/4 đến 19/4) Gió |
(từ 22/4 đến 26/4) Mùa hè |
|
5 | (từ 29/4 đến 3/5) Âm thanh quanh bé |
(từ 6/5 đến 10/5) Quê hương đất nước |
(từ 13/5 đến 17/5) Bác Hồ kính yêu |
Tháng | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 |
9 | (từ 3/9 đến 7/9) Rèn nếp |
(từ 10/9 đến 14/9) Bé tập xếp hàng |
(từ 17/9 đến 21/9) Bé vui trung thu |
(từ 24/9 đến 28/9) An toàn |
|
10 | (từ 1/10 đến 5/10) An toàn |
(từ 8/10 đến 12/10) Các bạn trong lớp bé |
(từ 15/10 đến 19/10) Đồ dùng đồ chơi trong lớp |
(từ 22/10 đến 26/10) Đôi tay bé |
|
11 | (từ 29/10 đến 2/11) Đôi mắt |
(từ 5/11 đến 9/11) Những người thương yêu bé. |
(từ 12/11 đến 16/11) Bác sĩ |
(từ 19/11 đến 23/11) Cô giáo như mẹ hiền |
(từ 26/11 đến 30/11) Mèo con |
12 | (từ 3/12 đến 7/12) Con cua |
(từ 10/12 đến 14/12) Chú chim nhỏ dễ thương |
(từ 17/12 đến 21/12) Cháu yêu chú bộ đội |
(từ 24/12 đến 28/12) Áo ấm mùa đông |
|
1 | (từ 31/12 đến 4/1) Bé thích quả gì? |
(từ 7/1 đến 11/1) Bé thích quả gì? |
(từ 14/1 đến 18/1) Các loài hoa |
(từ 21/1 đến 25/1) Các loài hoa |
|
2 | (từ 28/1 đến 1/2) Bé vui đón tết |
(từ 1/2 đến 8/2) NGHỈ TẾT |
(từ 11/2 đến 15/2) Ôn tập |
(từ 18/2 đến 22/2) Rau ăn lá |
(Từ 25/2 đến 1/3) Đèn giao thông |
3 | (từ 4/3 đến 8/3) Ngày vui 8/3 |
(từ 11/3 đến 15/3) Xe đạp |
(từ 18/3 đến 22/3) Ô tô |
(từ 25/3 đến 29/3) An toàn khi tham gia giao thông |
|
4 | (từ 1/4 đến 5/4) Nước |
(từ 8/4 đến 12/4) Gió |
(từ 15/4 đến 19/4) Mùa hè |
(từ 22/4 đến 26/4) Mùa hè |
|
5 | (từ 29/4 đến 3/5) Thủ đô Hà Nội |
(từ 6/5 đến 10/5) Bác Hồ kính yêu |
(từ 13/5 đến 17/5) Dự trữ |
Tháng | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 |
9 | (từ 3 /9 đến 7/9) Rèn nếp |
(từ 10/9 đến 14/9) Bé yêu cô giáo và các bạn trong lớp |
(từ 17/9 đến 21/9) Bé vui rước đèn |
(từ 24/9 đến 28/9) Bé tập xếp hàng |
|
10 | (từ 1/10 đến 5/10) Chiếc Ba lô của bé (kỹ năng đeo, cởi, cất ba lô) |
(từ 8/10 đến 12/10) Đôi dép (kỹ năng đi và cất dép) |
(từ 15/10 đến 19/10) Khuôn mặt dễ thương |
(từ 22/10 đến 26/10) Đôi bàn tay nhỏ nhắn (Kỹ năng bưng bê, cầm nắm) |
|
11 | (từ 29/10 đến 2/11) Đôi mắt đẹp |
(từ 5/11 đến 9/11) Cả nhà thương nhau |
(từ 12/11 đến 16/11) Đồ dùng ăn uống ( cốc, bát, thìa) |
(từ 19/11 đến 23/11) Cô giáo như mẹ hiền |
(từ 26/11 đến 30/11) Áo ấm (Kỹ năng mặc, cởi áo, gập áo) |
12 | (từ 3/12 đến 7/12) Áo ấm |
(từ 10/12 đến 14/12) Đôi tất xinh (Kỹ năng đi tất, cởi tất, lồng tất) |
(từ 17/12 đến 21/12) Chú mèo con |
(từ 24/12 đến 28/12) Gà con đáng yêu |
|
1 | (từ 31/12 đến 4/1) Con cá |
(từ 7/1 đến 11/1) Con voi |
(từ 14/1 đến 18/1) Con chim |
(từ 21/1 đến 25/1) Hoa hồng rực rỡ |
|
2 | (từ 28/1 đến 1/2) Sắp đến tết rồi |
(từ 4/2 đến 8/2) NGHỈ TẾT |
(từ 11/2 đến 15/2) Quả dưa hấu |
(từ 18/2 đến 22/2) Ôn tập |
(từ 25/2 đến 1/3) Hoa Cúc vàng tươi |
3 | (từ 4/3 đến 8/3) Quả chuối |
(từ 11/3 đến 15/3) Hoa tặng mẹ,tặng bà ngày 8/3 |
(từ 18/3 đến 22/3) Quả cam |
(từ 25/3 đến 29/3) Cây rau bắp cải |
|
4 | (từ 1/4 đến 5/4) Xe đạp con |
(từ 8/4 đến 12/4) Ô tô |
(từ 15/4 đến 19/4) Bé ngồi xe an toàn |
(từ 22/4 đến 26/4) Mũ và khẩu trang |
|
5 | (từ 29/4 đến 3/5) Nước để làm gì? |
(từ 6/5 đến 10/5) Trang phục mùa hè (Kỹ năng mặc áo, quần cộc) |
(từ 13/5 đến 17/5) Dự trữ |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn